Tên đĩa |
Chỉ tiêu kiểm tra |
Health Check Panel 16
(đĩa thử kiểm tra sức khỏe 16 thông số) |
TP, ALB, GLOB*, A/G*, TBIL, ALT, BUN, CRE, GLU, TC, Ca, PHOS, CK, AMY, ALP, BUN/CRE* |
Liver Function Panel 13
(đĩa thử kiểm tra schức năng gan 13 thông số) |
TP, ALB, GLOB*, A/G*, TBIL, TBA, ALT, AST, UA, TC, GGT, ALP, AST/ALT* |
Electrolytes Panel 9
(đĩa thử kiểm điện giải 9 thông số) |
Na+, CL-, K+, tCo2, Ca, Mg2+, PHOS, PH, Na+/K+* |
Kidney Function Panel 9
(đĩa thử kiểm tra chức năng thận 9 thông số) |
ALB, PHOS, BUN, CRE, UA, Ca, K+, tCO2, BUN/CRE* |
Liver and Kidney Function Panel 14
(đĩa thử kiểm tra chức năng gan - thận 14 thông số) |
TP, ALB, GLOB*, A/G*, TBIL, ALT, AST, BUN, CRE, GLU, GGT, ALP, BUN/CRE*, AST/ALT* |
Preanesthetic Panel 11
(đĩa thử kiểm tra tiền phẫu thuật 11 thông số) |
ALT, AST, BUN, CRE, GLU, LDH, ALP, CK, TP, BUN/CRE*, AST/ALT |
Comprehensive Diagnostic Panel 22
(đĩa thử kiểm tra toàn diện tổng quát 22 thông số) |
TP, ALB, GLOB*, A/G*, TBIL, ALT, AST, BUN, CRE, UA, GLU, TG, TC, Ca, GGT, LDH, PHOS, CK, AMY, ALP, BUN/CREA*, AST/ALT* |
Critical Care Panel 13
(đĩa thử kiểm tra cấp cứu 13 thông số) |
ALT, AMY, CHE, BUN, CRE, NH3, GLU, Na+, K+, tCO2, BUN/CRE*, Na+/K+*, CL- |